Â
Bảng chữ cái tiếng Nga gồm 33 ký tự, bao gồm 31 chữ cái, và 2 dấu, như sau:
Thứ tự | Chữ cái tiếng Nga | Âm tiếng Việt tương tự | Chuyển tự sang tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Ра | a | a |
2 | Б б | b | b |
3 | В в | v | v |
4 | Г г | g | g |
5 | Д д | đ | đ |
6 | Е е | ie | ie, e |
7 | Ð Ñ‘ | iô | io |
8 | Ж ж | gi | gi |
9 | з | d | d |
10 | И и | y | i |
11 | Й й | i | i |
12 | К к | k | k (c nếu đi trước a, o, u) |
13 | Л л | l | l |
14 | М м | m | m |
15 | Рн | n | n |
16 | О о | ô | o |
17 | П п | p | p |
18 | Рр | r | r |
19 | С Ñ | x | x |
20 | Т т | t | t |
21 | У у | u | u |
22 | Ф ф | ph | ph, f |
23 | Х х | kh | kh ![]() |
24 | Ц ц | ts | tx, x |
25 | Ч ч | tr | tr (ch) |
26 | Ш ш | s | s (sh) |
27 | Щ щ | s | s |
28 | Ъ ÑŠ | (dấu cứng) | - |
29 | Ы Ñ‹ | ư | ư |
30 | Ь ÑŒ | (dấu mềm) | - |
31 | Ñ | ê | e |
32 | Ю ю | iu | iu |
33 | Я Ñ | ia | ia |
Hiện nay có 6 quy tắc khác nhau để chuyển tự tiếng Nga sang ký tự la-tinh. Xem chi tiết tại đây.
Last modified: Friday, 22 September 2006, 09:53 AM