HANU
 
 
Hình của Lê Văn Tấn
ĐIỂM GIỮA KỲ MÔN VHVN LỚP 6VN-08
Bởi Lê Văn Tấn - Thursday, 7 May 2009, 11:01 AM
 
Tên
T. Trung
Tên phiên âm Tên Tiếng Việt Ngày sinh Điểm số Điểm chữ
Họ Tên
陈海明 Chen Hai ming Trần Hải Minh   5.0  
龚龙军 Gong Long jun Công Long Quân   6.5  
肖照华 Xiao Zhao hua Tiêu Chiếu  Hoa   5.0  
  Huang Yang Hoàng Dương   7.5  
  Gu Cheng Cổ Thành   6.5  
  Yang Liang Dương Lương   4.0  
陆俊嘉 Lu Jun jia Lục Tuấn Gia   4.0  
农瀚霆 Nong Han ting Nông Hàn Đình   0.0 KT
品敏 Qin Pin min Đàm Phẩm Mẫn   0.0  
  Tan Teng Đàm Đằng   0.0  
于丹丹 Yu Dandan Vu Đan Đan   7.0  
车小明 Che Xiao ming Xa Tiểu Minh   7.0  
陈莉莉 Chen Li li Trần Lợi Lợi   9.0  
林瑞华 Lin Rui hua Lâm Thụy Hoa   7.5  
  Xu Yuan Từ Nguyên   8.0  
  Long Jing Long  Tĩnh   7.5  
莫锡慧 Mo Xi hui Mạc Tích Tuệ   6.5  
  Pan Min Phan Mẫn   8.5  
姚红玲 Yao Hong ling Diêu Hồng Linh   9.0  
  Li Lin Lin Lý Lâm Lâm   7.5  
  Wu Jin Yin Vũ Kim Ngân   8.0  
  Sun Jia Yue Tôn Gia Duyệt   8.0  
HQ Kim Yu Ri Kim Yu Ri   6.0  
  Rong Shi Dung   7.0  
  Hu Jing Hồ Tịnh   8.0  
  Tan Jin Jing Đàm Kim Tinh   7.0  
  Tang Xuan Đường  Tuyền   7.0