HANU
 
 
Hình của Lê Văn Tấn
ĐIỂM GIỮA KỲ MÔN VHVN LỚP 5VN-08
Bởi Lê Văn Tấn - Thursday, 7 May 2009, 11:00 AM
 
Tên
T. Trung
Tên phiên âm Tên Tiếng Việt   Ngày sinh Điểm số Điểm chữ
    Họ Tên  
李明杰 LI  MING JIE Lý Minh Kiệt 3/12/1987 7.5  
  WU  YAN  Ngô Diễm 11/4/1988 7.5  
赵晓林 ZHAO  XIAO LIN Triệu Hiểu Lâm 22/12/1984 6.0  
  WANG  TAO Vương Đào 28/12/1987 7.0  
丁怡匀 DING  YI YUN Đinh Di Duân 8/11/1977 7.5  
  SHU  SHU Thư Khu 18/11/1990 8.0  
熊发英 XIONG  FA YING Hùng Phát Anh 2/5/1987 7.5  
  TIAN CHAO Điền Siêu 16/8/1988 5.0  
  TANG YING Đường Doanh 26/7/1986 5.0  
韦劭佳 WEI  SHAO JIA Vi Thiệu Giai 7/11/1986 7.0  
张文棋 ZHANG WEN QI Trương Văn Kỳ 18/4/1986 7.5  
冉友清 RAN YOU QING Nhiễm Hữu Thanh 23/9/1987 7.5  
王晶馨 WANG JING XIN Vương Tinh Hinh 17/5/1988 7.0  
李培竹 LI PEI ZHU Lý Bồi Trúc 25/10/1986 7.5  
胡雯雯 HU WEN WEN Hồ Văn Văn 19/8/1987 7.0  
ZHANG XUAN Trương Tuyền 26/4/1987 8.0  
SHEN MENG Thẩm Mông 13/11/1988 8.0  
谭于珍 TAN YU ZHEN Đàm Vu Trân 27/7/1986 7.0  
周旺祥 ZHOU WANG XIANG Chu Vượng Tường 12/9/1986 6.0  
黄礼文 HUANG LI WEN  Hoàng Lễ Văn 15/3/1989 7.5  
  WANG QIANG Vương Cường 7/11/1985 6.0  
  YANG XI  Dương Hy 7/12/1987 6.0  
  HAN TING Hàn  Đỉnh 9/1/1985 5.0  
  PENG SHA Bằng  Sa 5/2/1986 7.5  
  TAN ZHEN SEN Đàm Chấn  Sâm 19/04/1986 7.0  
  WEI QING Vi  Thanh 20/06/1990 6.0  
  LI JU HUA Lý Cúc Hoa 15/09/1990 7.5