|
|
|
|
|
|
|
|
Tên T. Trung
|
Tên phiên âm
|
Tên Tiếng Việt
|
|
Ngày sinh
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
|
|
Họ
|
Tên
|
|
李明杰
|
LI MING JIE
|
Lý Minh
|
Kiệt
|
3/12/1987
|
7.5
|
|
吴 艳
|
WU YAN
|
Ngô
|
Diễm
|
11/4/1988
|
7.5
|
|
赵晓林
|
ZHAO XIAO LIN
|
Triệu Hiểu
|
Lâm
|
22/12/1984
|
6.0
|
|
王 涛
|
WANG TAO
|
Vương
|
Đào
|
28/12/1987
|
7.0
|
|
丁怡匀
|
DING YI YUN
|
Đinh Di
|
Duân
|
8/11/1977
|
7.5
|
|
舒 姝
|
SHU SHU
|
Thư
|
Khu
|
18/11/1990
|
8.0
|
|
熊发英
|
XIONG FA YING
|
Hùng Phát
|
Anh
|
2/5/1987
|
7.5
|
|
田 超
|
TIAN CHAO
|
Điền
|
Siêu
|
16/8/1988
|
5.0
|
|
唐 莹
|
TANG YING
|
Đường
|
Doanh
|
26/7/1986
|
5.0
|
|
韦劭佳
|
WEI SHAO JIA
|
Vi Thiệu
|
Giai
|
7/11/1986
|
7.0
|
|
张文棋
|
ZHANG WEN QI
|
Trương Văn
|
Kỳ
|
18/4/1986
|
7.5
|
|
冉友清
|
RAN YOU QING
|
Nhiễm Hữu
|
Thanh
|
23/9/1987
|
7.5
|
|
王晶馨
|
WANG JING XIN
|
Vương Tinh
|
Hinh
|
17/5/1988
|
7.0
|
|
李培竹
|
LI PEI ZHU
|
Lý Bồi
|
Trúc
|
25/10/1986
|
7.5
|
|
胡雯雯
|
HU WEN WEN
|
Hồ Văn
|
Văn
|
19/8/1987
|
7.0
|
|
张 璇
|
ZHANG XUAN
|
Trương
|
Tuyền
|
26/4/1987
|
8.0
|
|
沈 蒙
|
SHEN MENG
|
Thẩm
|
Mông
|
13/11/1988
|
8.0
|
|
谭于珍
|
TAN YU ZHEN
|
Đàm Vu
|
Trân
|
27/7/1986
|
7.0
|
|
周旺祥
|
ZHOU WANG XIANG
|
Chu Vượng
|
Tường
|
12/9/1986
|
6.0
|
|
黄礼文
|
HUANG LI WEN
|
Hoàng Lễ
|
Văn
|
15/3/1989
|
7.5
|
|
王 强
|
WANG QIANG
|
Vương
|
Cường
|
7/11/1985
|
6.0
|
|
杨 曦
|
YANG XI
|
Dương
|
Hy
|
7/12/1987
|
6.0
|
|
|
HAN TING
|
Hàn
|
Đỉnh
|
9/1/1985
|
5.0
|
|
|
PENG SHA
|
Bằng
|
Sa
|
5/2/1986
|
7.5
|
|
|
TAN ZHEN SEN
|
Đàm Chấn
|
Sâm
|
19/04/1986
|
7.0
|
|
|
WEI QING
|
Vi
|
Thanh
|
20/06/1990
|
6.0
|
|
|
LI JU HUA
|
Lý Cúc
|
Hoa
|
15/09/1990
|
7.5
|
|
|