|
|
|
|
|
|
|
|
Tên T. Trung
|
Tên phiên âm
|
Tên Tiếng Việt
|
Ngày sinh
|
Điểm số
|
Điểm chữ
|
Họ
|
Tên
|
龚国政
|
Gong Guo Zheng
|
Cung Quốc
|
Chính
|
27.04.85
|
7.5
|
|
邹婷婷
|
Zou Ting Ting
|
Trâu Đình
|
Đình
|
09.03.86
|
0.0
|
KT
|
张云杨
|
Zhang Yun Yang
|
Trương Vân
|
Dương
|
01.02.87
|
0.0
|
|
张明
|
Zhang Ming
|
Trương
|
Minh
|
22.06.87
|
0.0
|
|
王鑫
|
Wang Xin Yao
|
Vương Hâm
|
Nghiêu
|
26.11.87
|
5.0
|
|
陈枵言
|
Chen Xiao Yan
|
Trần Hiểu
|
Ngôn
|
10.07.90
|
4.0
|
|
刘丽莎
|
Liu Li Sha
|
Lưu Lệ
|
Sa
|
06.09.86
|
2.0
|
|
沈治岑
|
Shen Zhi Cen
|
Thẩm Trị
|
Sầm
|
26.10.86
|
3.0
|
|
韩东升
|
Han Dong Sheng
|
Hàn Đông
|
Thăng
|
01.05.86
|
0.0
|
KT
|
李智胜
|
Li Zhi Sheng
|
Lí Trí
|
Thắng
|
29.10.85
|
1.0
|
|
周梦诗
|
Zhou Meng Shi
|
Châu Mộng
|
Thi
|
17.04.88
|
8.0
|
|
胡冰燕
|
Hu Bin Yan
|
Hồ Băng
|
Yến
|
02.09.89
|
5.0
|
|
陈帝
|
Chen Di
|
Trần
|
Đế
|
05.11.87
|
9.0
|
|
陈枢霖
|
Chen Shu Lin
|
Trần Khu
|
Lâm
|
22.05.85
|
7.0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|