Ban chủ nhiệm khoa Việt Nam học đã duyệt danh sách sinh viên làm khoá luận tốt nghiệp và phân công giáo viên hướng dẫn.
Đề nghị sinh viên đọc thông báo và liên hệ với giáo viên hướng dẫn của mình để đăng kí đề tài.
Đề nghị các giáo viên được phân công hướng dẫn sinh viên làm khoá luận liên hệ với sinh viên và cho sinh viên đăng kí tên đề tài khoá luận. Hạn nộp lại tên đề tài khoá luận của sinh viên do mình hướng dẫn là ngày 25.03.2008.
Cụ thể danh sách sinh viên làm khoá luận và giáo viên hướng dẫn sinh viên như sau:
DANH SÃÂCH SINH VIÊN KHá»ÂI 2+2 VN06 KHOA VIỆT NAM HỌC |
LÀM KHOàLUẬN Tá»ÂT NGHIỆP NÄ‚M 2008 |
| | | | | | | |
STT
| 姓åÂÂ
| HỌ TÊN
| NGÀY SINH
| ĐỀ TÀI | HÃŒNH THỨC | GIÃÂO VIÊN HƯỚNG DẪN |
1 | 陆晓 | LỤC | HIỂU | 31.10.1986 | Văn hoá | Đối chiếu | Nguyễn Thuỳ Minh |
2 | 王ç’Âç’ | VƯƠNG LỘ | LỘ | 08.02.1985 | Văn hoá | Đối chiếu | Đào T.Thanh Huyền |
3 | è°Âå› | ĐÀM | QUÂN | 10.11.1985 | T.hành dịch | Đối chiếu | Đào T.Hà Ninh |
4 | 陶明芳 | ĐÀO MINH | PHƯƠNG | 05.07.1985 | Văn học | Đối chiếu | Hồ Thu Giang |
5 | å•星 | Lá»® | TINH | 10.03.1984 | L.thuyết dịch | Đối chiếu | Đào T.Hà Ninh |
6 | | HIDEAKI | SUZUKI | 09.11.1976 | Ngữ pháp | Việt Nam | Lê Đình Tư |
7 | 石莉茹 | THẠCH LỢI | NHƯ | 16.06.1985 | Văn học | Đối chiếu | Hồ Thu Giang |
8 | 冯婷婷 | PHÙNG ĐÃŒNH | ĐÃŒNH | 29.04.1986 | Văn hoá | Đối chiếu | Đào T.Thanh Huyền |
9 | å´å°Â芳 | NGÔ TIỂU | PHƯƠNG | 04.10.1988 | Văn hoá | Đối chiếu | Lê Đình Tư |
10 | 王美 | VƯƠNG | MỸ | 30.06.1985 | Văn học | Đối chiếu | Hồ Thu Giang |
11 | Ã¥â€Â婧妠| ĐƯỜNG TỊNH | NGHIÊN | 27.05.1985 | Văn hoá | Đối chiếu | Nguyễn T.Việt Lê |
12 | 邓丽丽 | ĐẶNG LỆ| LỆ| 14.11.1985 | Văn hoá | T. Quốc | Nguyễn T.Việt Lê |
13 | 韦晓欣 | VI HIỂU | HÂN | 28.09.1986 | Văn hoá | Đối chiếu | Nguyễn T.Việt Lê |
14 | 韦建春 | VI KIẾN | XUÂN | 05.01.1985 | L.thuyết dịch | Đối chiếu | Đào T.Hà Ninh |
15 | éÂÂä½³ | NGUá»´ | GIAI | 07.11.1987 | Văn hoá | Đối chiếu | Đào T.Thanh Huyền |
16 | æŽ东明 | LàĐÔNG | MINH | 22.12.1985 | L.thuyết dịch | Đối chiếu | Đào T.Hà Ninh |
17 | 王春蓉 | VƯƠNG XUÂN | DUNG | 29.09.1985 | Văn hoá | Việt Nam | Nguyễn Thuỳ Minh |
18 | 张玉梅 | TRƯƠNG NGỌC | MAI | 07.04.1985 | Văn hoá | Đối chiếu | Lê Văn Tấn |
19 | 伟红宇 | VI Há»’NG | VŨ | 31.12.1984 | Văn hoá | Đối chiếu | Lê Văn Tấn |
20 | 莫桂婵 | MẠC QUẾ | THIỀN | 13.07.1985 | Văn hoá | Đối chiếu | Lê Đình Tư |
21 | æ¢Â亮 | LƯƠNG | LƯỢNG | 15.08.1985 | L.thuyết dịch | Đối chiếu | Đào T.Hà Ninh |