Khen thưởng sinh viên đạt giải "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2007
Ngày 21/2/2008, Hiệu trưởng trường Đại học Hà Nội đã ra quyết định số 227/QĐ-ĐHHN về việc khen thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2007. Có tổng số 26 công trình nghiên cứu khoa học của 29 sinh viên, 27 giảng viên hướng dẫn sinh viên đạt giải “Sinh viên nghiên cứu khoa học” năm 2007 cấp Trường đã được khen thưởng. Ngoài ra, các sinh viên đạt giải “Sinh viên nghiên cứu khoa học” năm 2007 cấp Bộ và các giảng viên hướng dẫn sinh viên đạt giải thưởng nói trên cũng được khen thưởng theo Quyết định này.
I. DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT GIẢI THƯỞNG SINH VIÊN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC NĂM 2007 CẤP BỘ
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Mã số CT
|
Đạt giải
|
1
|
Trần Phương Nhung
|
CNTN-03
|
XH2a-16
|
Nhất
|
2
|
Nguyễn Cẩm Tú
|
2T-03
|
XH2a-17
|
Ba
|
3
|
Lê Thanh Bình
|
2BA-02
|
XH1b-40
|
Khuyến khích
|
4
|
Nguyễn Bích Ngọc
|
3N-03
|
XH2a-35
|
Khuyến khích
|
5
|
Nguyễn Đắc Quỳnh Hương
|
4P-03
|
XH2a-36
|
Khuyến khích
|
II. DANH SÁCH CÔNG TRÌNH ĐẠT GIẢI THƯỞNG SINH VIÊN NCKH CẤP TRƯỜNG - 2007
Giải Nhất
|
STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
SINH VIÊN THỰC HIỆN
|
LỚP
|
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN
|
1
|
Coffee and tourism (Mối quan hệ giữa cà phê và du lịch tại Việt Nam)
|
Nguyễn Thúy Hằng
|
3TR-02
|
Bùi Thanh Hương
|
2
|
Đối chiếu thành ngữ chỉ người trong tiếng Anh và tiếng Việt
|
Nguyễn Thùy Dương
|
CNTN 03
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
3
|
Đối chiếu tiếp từ - từ phái sinh trong tiếng Hàn và tiếng Việt
|
Đặng Hồng Vân
|
2HQ-03
|
Nghiêm Thị Thu Hương
|
4
|
Giới từ "при" trong tiếng Nga và các phương thức chuyển dịch sang tiếng Việt
|
Chử Thị Ngọc Huệ
|
4N-03
|
Lê Văn Liệm
|
5
|
Khó khăn và giải pháp trong dịch tác phẩm "Chiếc giường số 29" của Guy de Maupassant
|
Nguyễn Yến Nhi
|
4P-03
|
Nguyễn Thị Cúc Phương
|
6
|
Nghiên cứu so sánh liên từ "和、跟、同、与" trong tiếng Hán hiện đại
|
Phạm Thị Loan
|
3T-03
|
Đinh Thị Thanh Nga
|
7
|
Tìm hiểu văn hóa Italia thông qua điển tích
|
Đỗ Thu Phương
|
1I-04
|
Trần Thanh Quyết
|
8
|
Ý thức của người Việt Nam về hiện tượng lặp lại trong tiếng Nhật
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
1NB-03
|
Phạm Thu Hương
|
Giải Nhì
|
STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
SINH VIÊN THỰC HIỆN
|
LỚP
|
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN
|
1
|
Các dạng hô ngữ Nga trong giao tiếp chính thức và việc dịch sang tiếng Việt
|
Nguyễn Thanh Giang
|
4N-03
|
Lê Văn Nhân
|
2
|
Cấu tạo từ tiếng Italia
|
Nguyễn Ngọc Ánh Hoàng Thùy Anh Phạm Thu Hoài Trần Lê Vân
|
1I-04
|
Trần Thanh Quyết Bùi Thị Thái Dương
|
3
|
Exploration of vietnamese labors' motivational factors (Đánh giá về các yếu tố thúc đẩy, khuyến khích người lao động Việt Nam)
|
Nguyễn Vũ Quỳnh Anh
|
3KD-02
|
Nguyễn Anh Quân
|
4
|
Langage argotique chez Victor Hugo et remarques sur la traduction de quelques termes argotiques en vietnamien
|
Phạm Thị Hà
|
1P-03
|
Nguyễn Văn Nhân
|
5
|
Những biểu hiện thường gặp trong ngôn ngữ giới trẻ Nhật Bản
|
Trần Thị Thu Hồng
|
3NB-03
|
Nguyễn Tô Chung
|
6
|
Phân tích lỗi cú pháp trong dịch Việt - Anh
|
Đặng Thị Hương
|
4A-03
|
Hoàng Văn Hoạt
|
Giải Ba
|
STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
SINH VIÊN THỰC HIỆN
|
LỚP
|
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN
|
1
|
Biểu thị quan hệ thời gian trong tiếng Nga và tiếng Việt
|
Trần Thị Hiền
|
3N-03
|
Nguyễn Văn Chiến
|
2
|
Đại từ chỉ thị trong tiếng Nhật so sánh đối chiếu với tiếng Việt
|
Đặng Thái Minh
|
2NB-03
|
Nghiêm Việt Hương
|
3
|
Dịch dưới kính nhuộm màu và kính trong suốt
|
Ngô Minh Trang
|
4P-03
|
Nguyễn Văn Thắng
|
4
|
Ghi nhớ trong dịch đuổi
|
Bùi Thị Tình
|
5A-03
|
Nguyễn Quý Tâm
|
5
|
Internal control design - An exploratory study of vietnamese organizations (Tìm hiểu về thiết kế quản lý nội bộ trong các doanh nghiệp Việt Nam)
|
Vũ Thị Hà
|
3KD-02
|
Đỗ Vân Anh
|
6
|
Kính ngữ
|
Phạm Quỳnh Nga
|
1NB-03
|
Nguyễn Tô Chung
|
7
|
Les locutions et proverbes composés de noms relatifs aux phénomènes sociaux et naturels
|
Nguyễn Thị Hoàng Hạnh
|
2P-03
|
Đường Công Minh
|
8
|
Một số lỗi sai trong nghe âm ghép của người Việt Nam
|
Nguyễn Hoàng Thảo
|
1NB-03
|
Phạm Thu Hương
|
9
|
Pro-poor tourism in the north of Vietnam
|
Phạm Thị Thảo
|
1DL-02
|
Nguyễn Đức Hoa Cương
|
10
|
Study on public relation activities of Singapore Tourism Board in Vietnam (Nghiên cứu về hoạt động Quan hệ công chúng của Ủy ban Du lịch Singapore tại Việt Nam)
|
Hồ Thị Hồng Hạnh
|
2DL-02
|
Bùi Thanh Hương
|
11
|
The exploration and proposals for attaining tourist satisfaction, the case study of Hanoi
|
Nguyễn Hồng Vân
|
2TR-02
|
Nguyễn Đức Hoa Cương
|
12
|
Yếu tố văn hóa trong dịch Anh - Việt
|
Nguyễn Thu Hiền
|
6A-03
|
Ngô Văn Giang
|